Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hổng trôn


[hổng trôn]
Bottomless.
Cái chỗ hổng trôn, không hông xôi được nữa
this bottomless steamer can no longer be used for steaming glutious rice.



Bottomless
Cái chỗ hổng trôn, không hông xôi được nữa this bottomless steamer can no longer be used for steaming glutious rice


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.